Có 2 kết quả:

暗滩 àn tān ㄚㄋˋ ㄊㄢ暗灘 àn tān ㄚㄋˋ ㄊㄢ

1/2

Từ điển Trung-Anh

hidden shoal

Từ điển Trung-Anh

hidden shoal